1. Thành phần
- Thành phần dược chất: Methyl salicylate 6,29 %, l-Menthol 5,71 %, dl-Camphor 1,24 %, Tocopherol acetate 2,00 %.
- Thành phần tá dược: Raw rubber, Polyisobutylene, Hydrogenated rosin glycerol ester, Maleated rosin glycerin ester, Polybutene, Zinc oxide, Hydrated silicon dioxide, Titanium oxide, Starch grafted acrylate 1000, Dibutylhydroxytoluen, Perfume.
2. Công dụng (Chỉ định)
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Dùng giảm đau, kháng viêm trong các cơn đau liên quan đến: đau vai, đau lưng, đau cơ, mỏi cơ, bầm tím, bong gân, căng cơ, đau đầu, đau răng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi phải hỏi ý kiến Bác sĩ trước khi sử dụng.
3. Cách dùng – Liều dùng
- Rửa sạch, lau khô vùng da bị đau.
- Gỡ miếng cao dán ra khỏi tấm phim.
- Dán vào chỗ bị đau không quá 3 lần trong ngày và không quá 7 ngày.
- Gỡ miếng cao dán ra khỏi da sau 8 giờ dán.
– Quá liều
Các triệu chứng bất thường như buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra. Trong trường hợp sử dụng một lượng lớn thuốc, và xảy ra triệu chứng bất thường, ngưng sử dụng, rửa sạch vùng da dán thuốc bằng nước sạch và tham khảo ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng:
- Trên vùng da tổn thương, vết thương hở.
- Trên mắt, vùng da quanh mắt, niêm mạc.
- Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
5. Tác dụng phụ
Các phản ứng da như đỏ da, ngứa, phát ban, sưng hoặc phồng rộp có thể xảy ra. Nếu các triệu chứng xảy ra quá mức, ngừng sử dụng Salonpas®. Thông báo cho Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Chỉ dùng ngoài da.
- Không dùng vào mục đích khác ngoài chỉ định.
- Không dùng chung với băng dán nóng.
- Không băng chặt.
- Hỏi ý kiến Bác sĩ trước khi sử dụng nếu:
- Dị ứng với thuốc dùng ngoài da.
- Đang dùng thuốc khác.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến Bác sĩ nếu:
- Tình trạng xấu đi.
- Triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày hay hết rồi tái phát vài ngày sau đó.
- Các phản ứng da như đỏ da, ngứa, phát ban, kích ứng quá mức, cảm giác bỏng rát, sưng hoặc phồng rộp có thể xảy ra.
- Để xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải hãy đến Bác sĩ hay trạm y tế gần nhất.
- Không sử dụng thuốc quá hạn dùng in trên bao bì. Lưu ý, ngay cả khi thuốc vẫn còn trong hạn dùng, sử dụng càng sớm càng tốt sau khi mở bao.
– Thai kỳ và cho con bú
- Sử dụng cho Phụ nữ có thai: Tham khảo ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ trước khi sử dụng. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết trong 6 tháng đầu thai kỳ. Không sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Sử dụng cho Phụ nữ đang cho con bú: Tham khảo ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ trước khi sử dụng. Không sử dụng nếu chưa tham khảo ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
– Tương tác thuốc
- Với một lượng rất nhỏ hoạt chất được hấp thu vào cơ thể sẽ không làm tăng khả năng tương tác với các thuốc khác.
- Với bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông đường uống (warfarin), việc sử dụng quá mức sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Có tương tác hỗ trợ với các thuốc giảm đau khác.
7. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Cao dán.
Kích thước: 6,5cm x 4,2cm.
– Bảo quản
- Bảo quản dưới 30°C. Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em. Để tránh nhầm lẫn, không bỏ thuốc vào bao bì khác để bảo quản.
– Quy cách đóng gói
10 hộp x 20 miếng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Hisamitsu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.